Apple Watch GPS + Cellular

Luôn kết nối
ngay cả khi không có điện thoại.

Các phiên bản dữ liệu di động (cellular) của Apple Watch với gói cước dữ liệu đã kích hoạt cho phép bạn thực hiện cuộc gọi, gửi tin nhắn và làm nhiều việc khác mà không cần đến iPhone. Bạn có thể hoàn tất cuộc gọi đến các dịch vụ khẩn cấp ngay cả khi bạn đang đi du lịch nước ngoài chỉ bằng cách nhấn và giữ nút sườn.1

Hỗ trợ dịch vụ dữ liệu di động.

Để hỗ trợ các băng tần LTE và UMTS được sử dụng trên khắp thế giới, có hai phiên bản dữ liệu di động riêng biệt cho Apple Watch. Các phiên bản này đã được tối ưu hóa để sử dụng ở quốc gia bạn mua thiết bị và không phải phiên bản nào cũng hoạt động được ở tất cả các quốc gia hoặc khu vực. Không có phiên bản nào hỗ trợ được dịch vụ dữ liệu di động trên toàn thế giới. Để xem nhà mạng nào ở quốc gia hoặc khu vực của bạn cung cấp dịch vụ dữ liệu di động cho Apple Watch, hãy tham khảo bảng bên dưới.2

Liên hệ với nhà mạng của bạn để xem gói cước iPhone của bạn có đủ điều kiện sử dụng dịch vụ dữ liệu di động cho Apple Watch hay không. Nếu bạn có gói cước dịch vụ dữ liệu di động cho công ty hoặc doanh nghiệp, hãy liên hệ với công ty hoặc nhà mạng của bạn để xem họ có hỗ trợ tính năng này hay không. Các tài khoản trả trước và một số tài khoản cũ hơn có thể không được hỗ trợ.

Apple Watch Về đầu trang
Các Phiên Bản Tương Thích
Hỗ Trợ Băng Tần
Apple Watch Series 10
  • Phiên bản A3001
    (42mm)
  • Phiên bản A3003
    (46mm)
Apple Watch Series 9
  • Phiên bản A2982
    (41mm)
  • Phiên bản A2984
    (45mm)
Apple Watch Series 8
  • Phiên bản A2773 (41mm)
  • Phiên bản A2775 (45mm)
Apple Watch SE
  • Phiên bản A2725
    (40mm)
  • Phiên bản A2724
    (44mm)
Apple Watch Ultra 2
  • Phiên bản A2986
Apple Watch Ultra
  • Phiên bản A2684
Mạng LTE
  • 1 (2100 MHz)
  • 2 (1900 MHz)
  • 3 (1800 MHz)
  • 4 (AWS)
  • 5 (850 MHz)
  • 6 (850MHz)
  • 7 (2600 MHz)
  • 8 (900 MHz)
  • 18 (800 MHz)
  • 19 (800 MHz)
  • 20 (800 DD)
  • 25 (1900 MHz)
  • 26 (800 MHz)
  • 28 (700 APT MHz)
  • 39 (TD 1900)
  • 40 (TD 2300)
  • 41 (TD 2500)
  • 66 (AWS-3)
UMTS
  • 2100 MHz
  • 1900 MHz
  • 1700/2100 MHz
  • 850 MHz
  • 900 MHz
Quốc Gia Hoặc Khu Vực
Nhà Mạng Được Hỗ Trợ
Việt Nam
Argentina
  • Claro
Úc
  • Optus
  • Telstra3
  • Vodafone
Áo
  • A1
  • Drei1
  • Magenta1
Bahamas
  • Be Aliv
Bahrain
  • Batelco
  • stc
  • Zain
Bỉ
  • Telenet3
Brazil
  • Claro
  • TIM
  • Vivo
Bulgaria
  • Yettel
Chile
  • Entel
  • Movistar
Colombia
  • Claro
Cộng Hòa Síp
  • Cyta
Cộng Hòa Séc
  • O2
  • T-Mobile3
  • Vodafone
Đan Mạch
  • 31
  • Telenor1
  • Telia1
  • Telmore3
  • YouSee1
Cộng Hòa Dominica
  • Claro
Estonia
  • Elisa1
  • Telia1
Phần Lan
  • DNA
  • Elisa1
  • Telia1
Pháp
  • Orange
  • SFR
Đức
  • 1&1
  • O21
  • Telekom1
  • Vodafone1
Hungary
  • Magyar Telekom
Iceland
  • Nova1
  • Siminn
  • Vodafone
Ấn Độ
  • Airtel
  • Reliance Jio3
  • Vodafone
Ireland
  • Vodafone
Israel
  • Cellcom1, 3
  • Hot Mobile
  • Partner3
  • Pelephone3
Ý
  • TIM
  • Vodafone
Nhật Bản
  • au1, 3
  • NTT DoCoMo
  • Rakuten3
  • SoftBank1, 3
Kuwait
  • Ooredoo
  • stc
  • Zain
Latvia
  • Bite
  • LMT
  • Telia
Lithuania
  • Bite
  • Tele2
  • Telia1
Malaysia
  • CelcomDigi
  • Maxis
Hà Lan
  • KPN1
  • ODIDO
  • Vodafone
New Zealand
  • One.nz
  • Spark
Na Uy
  • OneCall1, 3
  • Talkmore3
  • Telenor1
  • Telia1
Peru
  • Claro
  • Entel3
Philippines
  • Globe
Ba Lan
  • Orange
  • T-Mobile3
Bồ Đào Nha
  • MEO3
  • NOS
  • Vodafone
Qatar
  • Ooredoo
  • Vodafone
Romania
  • Orange
  • Vodafone
Ả Rập Xê Út
  • Mobily
  • stc
  • Zain
Singapore
  • M1
  • Singtel
  • Starhub
Slovakia
  • O2
  • Slovak Telekom
Nam Phi
  • MTN
  • Vodacom
Hàn Quốc
  • KT3
  • LG U+3
  • SK Telecom3
Tây Ban Nha
  • Movistar1
  • Orange
  • Pepephone
  • Vodafone
  • Yoigo
Sri Lanka
  • Dialog
Thụy Điển
  • Comviq
  • Tele 2
  • Telenor1
  • Telia1
  • Tre1
Thụy Sĩ
  • Salt
  • Sunrise
  • Swisscom1
Đài Loan
  • APT3
  • Chunghwa Telecom1, 3
  • FarEasTone3
  • Taiwan Mobile1
Thái Lan
  • AIS
  • True dtac
  • TrueMove H
Thổ Nhĩ Kỳ
  • Turkcell
  • Turk Telecom
  • Vodafone
Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
  • du
  • e&
  • Virgin Mobile
Vương Quốc Anh
  • 3
  • EE
  • O2
  • Vodafone
Các Phiên Bản Tương Thích
Hỗ Trợ Băng Tần
Apple Watch Series 10
  • Phiên bản A3001
    (42mm)
  • Phiên bản A3003
    (46mm)
Apple Watch Series 9
  • Phiên bản A2982
    (41mm)
  • Phiên bản A2984
    (45mm)
Apple Watch Series 8
  • Phiên bản A2772 (41mm)
  • Phiên bản A2774 (45mm)
Apple Watch SE
  • Phiên bản A2726
    (40mm)
  • Phiên bản A2727
    (44mm)
Apple Watch Ultra 2
  • Phiên bản A2986
Apple Watch Ultra
  • Phiên bản A2622
Mạng LTE
  • 1 (2100 MHz)
  • 2 (1900 MHz)
  • 3 (1800 MHz)
  • 4 (AWS)
  • 5 (850 MHz)
  • 6 (850MHz)
  • 7 (2600 MHz)
  • 12 (700 MHz)
  • 13 (700c MHz)
  • 14 (700 PS)
  • 17 (700b MHz)
  • 18 (800 MHz)
  • 19 (800 MHz)
  • 25 (1900 MHz)
  • 26 (800 MHz)
  • 39 (TD 1900)
  • 40 (TD 2300)
  • 41 (TD 2500)
  • 66 (AWS-3)
UMTS
  • 2100 MHz
  • 1900 MHz
  • 1700/2100 MHz
  • 850 MHz
Quốc Gia hoặc Khu Vực
Nhà Mạng Được Hỗ Trợ
Hoa Kỳ
  • Appalachian
    Wireless3
  • AT&T1
  • C Spire3
  • Cellcom Wisconsin3
  • Consumer Cellular3
  • Cricket Wireless3
  • GCI
  • Metro by T-Mobile3
  • Nex-Tech Wireless3
  • Spectrum Mobile
  • T-Mobile USA1
  • UScellular3
  • Verizon
    Wireless1, 3
  • Visible3
  • Xfinity
    Mobile3
Canada
  • Bell3
  • Freedom3
  • Koodo Mobile
  • Rogers3
  • Sasktel
  • Telus
  • Virgin Plus
Ecuador
  • Claro
Mexico
  • AT&T
  • Telcel
Puerto Rico
  • AT&T
  • Claro3
  • Liberty3
  • T-Mobile
  • Verizon
Các Phiên Bản Tương Thích
Hỗ Trợ Băng Tần
Apple Watch Series 10
  • Phiên bản A3002
    (42mm)
  • Phiên bản A3206
    (46mm)
Apple Watch Series 9
  • Phiên bản A2983
    (41mm)
  • Phiên bản A2985
    (45mm)
Apple Watch Series 8
  • Phiên bản A2857
    (41mm)
  • Phiên bản A2858
    (45mm)
Apple Watch SE
  • Phiên bản A2855
    (40mm)
  • Phiên bản A2856
    (44mm)
Apple Watch Ultra 2
  • Phiên bản A2987
Apple Watch Ultra
  • Phiên bản A2859
Sản phẩm này đã được tối ưu hóa để sử dụng ở Trung Quốc đại lục.
Mạng LTE
  • 1 (2100 MHz)
  • 2 (1900 MHz)
  • 3 (1800 MHz)
  • 4 (AWS)
  • 5 (850 MHz)
  • 6 (850MHz)
  • 7 (2600 MHz)
  • 8 (900 MHz)
  • 18 (800 MHz)
  • 19 (800 MHz)
  • 20 (800 DD)
  • 25 (1900 MHz)
  • 26 (800 MHz)
  • 28 (700 APT MHz)
  • 39 (TD 1900)
  • 40 (TD 2300)
  • 41 (TD 2500)
  • 66 (AWS-3)
UMTS
  • 2100 MHz
  • 1900 MHz
  • 1700/2100 MHz
  • 850 MHz
  • 900 MHz
Quốc Gia hoặc Khu Vực
Nhà Mạng Được Hỗ Trợ
Trung Quốc đại lục
  • China Mobile3
  • China Telecom3
  • China Unicom
Các Phiên Bản Tương Thích
Hỗ Trợ Băng Tần
Apple Watch Series 10
  • Phiên bản A3001
    (42mm)
  • Phiên bản A3003
    (46mm)
Apple Watch Series 9
  • Phiên bản A2983
    (41mm)
  • Phiên bản A2985
    (45mm)
Apple Watch Series 8
  • Phiên bản A2857
    (41mm)
  • Phiên bản A2858
    (45mm)
Apple Watch SE
  • Phiên bản A2725
    (40mm)
  • Phiên bản A2724
    (44mm)
Apple Watch Ultra 2
  • Phiên bản A2986
    Đã mua sau
    ngày 20 tháng 9, 2024
  • Phiên bản A2987
    Đã mua trước
    ngày 20 tháng 9, 2024
Apple Watch Ultra
  • Phiên bản A2859
LTE
  • 1 (2100 MHz)
  • 2 (1900 MHz)
  • 3 (1800 MHz)
  • 4 (AWS)
  • 5 (850 MHz)
  • 6 (850MHz)
  • 7 (2600 MHz)
  • 8 (900 MHz)
  • 18 (800 MHz)
  • 19 (800 MHz)
  • 20 (800 DD)
  • 25 (1900 MHz)
  • 26 (800 MHz)
  • 28 (700 APT MHz)
  • 39 (TD 1900)
  • 40 (TD 2300)
  • 41 (TD 2500)
  • 66 (AWS-3)
UMTS
  • 2100 MHz
  • 1900 MHz
  • 1700/2100 MHz
  • 850 MHz
  • 900 MHz
Quốc Gia hoặc Khu Vực
Nhà Mạng Được Hỗ Trợ
Hồng Kông
  • 1O1O1, 3
  • 31
  • China Mobile Hong Kong1
  • csl1, 3
  • SmarTone1
  • Sun Mobile
Ma Cao
  • CTM